Hãy cùng FinHappy đánh giá những triển vọng cho Vn Index 2026 – liệu mốc 2000 điểm có phải là mục tiêu khả thi hay không?
Bối cảnh chung: Giai đoạn chuẩn bị – tích lũy động lực cho chu kỳ tăng mới
Giai đoạn 2024–2025 được xem là thời kỳ “tạo nền tảng”, trong đó thị trường chứng khoán Việt Nam vận động trong trạng thái tích lũy khi các nhà đầu tư tổ chức và cá nhân đều chờ đợi:
– Hoàn thiện các cải cách pháp lý then chốt,
– Làm rõ khung vận hành thị trường mới (KRX, CCP, giao dịch T+0),
– Môi trường vĩ mô ổn định trở lại sau cú sốc tỷ giá 2024,
– Lợi nhuận doanh nghiệp tạo đáy và bắt đầu chu kỳ phục hồi.
Trong bối cảnh đó, năm 2026 được nhiều tổ chức dự báo là thời điểm bứt phá mới của VN-Index, với giả định chỉ số có thể tiệm cận vùng 1.900–2.000 điểm nếu các điều kiện vĩ mô – dòng vốn – lợi nhuận doanh nghiệp diễn biến theo kịch bản tích cực.
Các động lực cốt lõi thúc đẩy thị trường giai đoạn 2025–2026
Dưới đây là sáu nhóm động lực mang tính cấu trúc được nhiều tổ chức trong nước và quốc tế đánh giá là nền tảng cho thị trường tăng trưởng mạnh trong năm 2026.
Tiến trình nâng hạng thị trường – Kích hoạt chu kỳ dòng vốn ngoại mới
1.1. Mục tiêu nâng hạng vào tháng 3/2026
Việt Nam đang được kỳ vọng có thể được xem xét nâng từ “Frontier Market” lên “Emerging Market – Secondary” theo phân loại của MSCI tại kỳ đánh giá tháng 3/2026. Điều kiện then chốt gồm:
– Tháo gỡ room ngoại và vấn đề sở hữu nước ngoài,
– Thanh toán – bù trừ theo chuẩn CCP,
– Cơ chế giao dịch trong ngày,
– Nâng cấp hệ thống KRX để xử lý nhiều sản phẩm hơn.

Hiệu ứng dòng vốn ngoại khi nâng hạng
Nâng hạng là “cú hích” dài hạn vì:
– ETF bị động có thể giải ngân từ 3–5 tỷ USD trong 12–18 tháng đầu,
– Quỹ chủ động mở rộng giải ngân khi rủi ro vận hành thị trường giảm,
– Ổn định tỷ giá sau năm 2024 khiến nhà đầu tư nước ngoài quay lại mua ròng.
Đây là động lực mạnh mẽ giúp thanh khoản bùng nổ và định giá thị trường tiến đến mức tương đương các thị trường mới nổi khác (P/E mục tiêu 15–17x).
Cải cách quy định toàn diện – Gỡ bỏ nút thắt, tăng hấp dẫn vốn hóa
2.1. Các cải cách trọng tâm trong năm 2025–2026
Hệ thống pháp lý và hạ tầng thị trường đang được nâng cấp đồng bộ, bao gồm:
– Hệ thống KRX: xử lý lệnh nhanh hơn, hỗ trợ nhiều sản phẩm mới, giao dịch linh hoạt hơn.
– Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) tại TP.HCM và Đà Nẵng: tạo khuôn khổ pháp lý đặc thù, thu hút dòng vốn quốc tế.
– Cơ chế CCP (Central Counterparty Clearing): cho phép giao dịch T+0, giảm rủi ro thanh toán.
– Cải cách Luật Chứng khoán, Luật Các Tổ chức tín dụng, Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh BĐS.
2.2. Tác động lên thị trường
Các cải cách này sẽ:
– Tăng niềm tin của nhà đầu tư tổ chức,
– Giảm rủi ro vận hành, minh bạch hóa tiêu chuẩn công bố thông tin,
– Tạo không gian cho các sản phẩm mới (bán khống, lending & borrowing, T+0).
Tổng thể, đây là bước chuyển từ một thị trường phát triển theo chiều rộng sang chiều sâu, tăng độ bền của chu kỳ tăng giá.
Môi trường chính trị ổn định – Chính sách ưu tiên tăng trưởng
3.1. Độ ổn định chính trị cao
Việt Nam được xem là một trong những quốc gia có nền tảng chính trị ổn định nhất trong khu vực châu Á – điều này tạo lợi thế rõ rệt trong thu hút FDI và duy trì niềm tin của thị trường.
3.2. Chính sách kinh tế theo hướng hỗ trợ tăng trưởng
Lộ trình chính sách giai đoạn 2025–2026 tập trung vào:
– Tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ hơn (13–15%/năm),
– Giải ngân đầu tư công ở mức cao kỷ lục,
– Ổn định tỷ giá và duy trì mặt bằng lãi suất thấp,
– Các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là BĐS, năng lượng, xuất khẩu.
3.3. Tác động đến GDP và thị trường
GDP có thể quay về mức tăng trưởng 6.3–6.8% trong 2025–2026 nếu môi trường toàn cầu thuận lợi.
– Sự phục hồi tăng trưởng kéo theo:
– Lợi nhuận doanh nghiệp đi lên,
– Tâm lý thị trường cải thiện mạnh,
– Định giá thị trường được mở rộng (multiple expansion).
Lợi nhuận doanh nghiệp phục hồi mạnh – Nâng kỳ vọng định giá
4.1. Chu kỳ lợi nhuận 2023–2026
– 2023–2024: lợi nhuận chạm đáy
– 2025: phục hồi từng phần
– 2026: phục hồi mạnh và rộng nhất
Các ngành dự kiến có tăng trưởng lợi nhuận cao:
– Ngân hàng: nợ xấu giảm, tăng trưởng tín dụng ổn định, phí dịch vụ tăng.
– Tiêu dùng: cầu nội địa phục hồi theo thu nhập hộ gia đình.
– Bất động sản: pháp lý được tháo gỡ, dự án lớn mở bán trở lại.
– Công nghiệp – logistics: hưởng lợi từ FDI.
– Năng lượng: mở rộng điện tái tạo – LNG – truyền tải.
– Nông nghiệp, thủy sản: đơn hàng Mỹ – EU phục hồi.
4.2. Tác động lên VN-Index
Lợi nhuận thị trường (EPS) có thể tăng:
+12–15% năm 2025
+17–20% năm 2026
→ Đây là nền tảng cốt lõi để VN-Index có thể mở rộng P/E lên mức 15–16.5x và hướng về vùng 1.900–2.000 điểm.
Xuất khẩu và FDI phục hồi – Lợi thế địa kinh tế nổi bật
5.1. Xuất khẩu phục hồi
Xuất khẩu được kỳ vọng tăng tốc nhờ:
– Chu kỳ tồn kho tại Mỹ – EU – Nhật phục hồi,
– Đơn hàng công nghệ tăng khi AI và thiết bị điện tử bùng nổ,
– Lĩnh vực dệt may – da giày thoát khó khi nhu cầu tiêu dùng cải thiện.
5.2. FDI duy trì xu hướng tăng
Việt Nam có lợi thế trong cuộc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu:
– Chi phí lao động thấp,
– Chuỗi cung ứng điện tử – bán dẫn mở rộng,
– Các ưu đãi thuế mới rõ ràng hơn (sau khi Mỹ hoàn thiện các quy định thuế quan).
5.3. Tác động lên ngành
Các ngành hưởng lợi mạnh:
– Khu công nghiệp
– Vận tải – logistics
– Công nghiệp phụ trợ
– Công nghệ – thiết bị điện tử
– Năng lượng (đáp ứng nhu cầu điện của FDI)
Xu hướng nới lỏng tiền tệ toàn cầu – Môi trường lý tưởng cho thị trường mới nổi
6.1. Fed và ECB cắt giảm lãi suất
Dự báo chu kỳ giảm lãi suất của Fed tiếp tục trong 2025–2026, giúp:
– Giảm áp lực lên USD,
– Hạ nhiệt tỷ giá tại Việt Nam,
– Tạo điều kiện để NHNN duy trì mặt bằng lãi suất thấp.
6.2. Dòng vốn lợi suất thấp quay lại thị trường mới nổi
Khi lãi suất toàn cầu thấp hơn, các dòng vốn tìm kiếm lợi suất cao sẽ quay trở lại:
– Trái phiếu Việt Nam,
– Cổ phiếu Việt Nam,
– Tài sản rủi ro tại khu vực ASEAN.
Việt Nam với mức lãi suất tiền gửi và lợi suất cổ phiếu hấp dẫn sẽ trở thành điểm đến ưu tiên.
Chiến lược đầu tư 2025–2026 – Hai nhóm trọng điểm
Nhóm ngành tăng trưởng lợi nhuận mạnh
Tập trung vào những ngành có EPS tăng nhanh:
– Ngân hàng
– Tiêu dùng và bán lẻ
– Bất động sản nhà ở
– Công nghiệp – logistics
– Năng lượng (điện, LNG, truyền tải)
– Nông nghiệp – thủy sản
Đây là nhóm đóng góp chính vào tăng trưởng EPS của VN-Index.
Nhóm hưởng lợi trực tiếp từ cải cách pháp lý
Khi các luật mới và cơ chế KRX – CCP – T+0 vận hành, các ngành sau được hưởng lợi ngay:
– Ngân hàng (chuẩn vốn – chuẩn quản trị mới, cải thiện minh bạch)
– Chứng khoán (thanh khoản tăng, sản phẩm mới)
– Bất động sản (gỡ pháp lý, mở room tín dụng, đẩy mạnh dự án)
– Năng lượng (pháp lý điện lực – cơ chế giá điện, phát triển LNG – renewables)
Kết luận:
VN-Index chạm 2.000 điểm – kịch bản không “tuổi lạ” nếu các động lực đồng thuận
Kịch bản VN-Index tiệm cận 1.900–2.000 điểm vào cuối năm 2026 là hoàn toàn khả thi nếu hội tụ đủ ba điều kiện:
– Nâng hạng thị trường diễn ra đúng tiến độ (2026).
– Lợi nhuận doanh nghiệp tăng 17–20%/năm.
– Thanh khoản và dòng vốn ngoại bùng nổ nhờ FED nới lỏng và cải cách pháp lý trong nước.
Thị trường Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuẩn bị cho một chu kỳ tăng trưởng dài hạn mới — việc của nhà đầu tư là chuẩn bị, tích lũy kiến thức, và lựa chọn danh mục theo chiến lược trung hạn, thay vì chỉ nhìn biến động ngắn hạn.



